Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/06/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/06/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,110 20 | 23,140 20 | 23,320 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,843 25 | 16,003 26 | 16,505 26 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,905 80 | 17,076 80 | 17,611 83 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,540 171 | 23,778 172 | 24,523 178 |
![]() |
EURO | 25,591 147 | 25,850 148 | 26,896 154 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,752 61 | 29,042 62 | 29,953 64 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 0 | 207 0 | 216 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,284 7 | 16,449 7 | 16,964 7 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 653 0 | 726 1 | 753 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,390 15 | 5,504 15 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,458 20 | 3,588 21 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,922 3 | 2,952 3 | 3,044 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 0 | 319 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,264 40 | 78,217 42 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,460 7 | 2,563 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 340 3 | 379 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,175 5 | 6,417 5 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,477 13 | 2,581 14 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,219 4 | 3,251 3 | 3,354 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/06/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ