Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/05/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,780 | 22,810 | 23,090 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,920 | 16,081 | 16,600 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,433 | 17,609 | 18,177 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,704 | 22,933 | 23,673 |
![]() |
EURO | 23,563 | 23,801 | 24,884 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,644 | 27,923 | 28,824 |
![]() |
YÊN NHẬT | 171 | 173 | 181 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,153 | 16,316 | 16,842 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 591 | 656 | 682 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,213 | 5,328 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,191 | 3,314 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,849 | 2,878 | 2,971 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 299 | 311 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 17 | 19 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,663 | 77,661 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,371 | 2,472 |
![]() |
RÚP NGA | - | 320 | 434 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,101 | 6,346 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,260 | 2,357 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,378 | 3,412 | 3,523 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/05/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ