Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/05/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/05/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,240 40 | 23,270 40 | 23,450 40 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,832 116 | 14,982 117 | 15,452 121 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,328 143 | 16,493 144 | 17,010 149 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,448 63 | 23,685 64 | 24,427 66 |
![]() |
EURO | 24,673 58 | 24,923 59 | 25,932 61 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,214 6 | 28,499 6 | 29,392 7 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 0 | 214 0 | 222 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,116 40 | 16,279 40 | 16,789 41 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 641 2 | 712 3 | 738 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,338 20 | 5,450 21 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,332 8 | 3,457 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,938 5 | 2,968 5 | 3,061 5 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 1 | 320 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,464 129 | 78,425 134 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,235 9 | 2,328 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 316 1 | 352 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,205 11 | 6,449 11 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,340 7 | 2,437 7 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,233 1 | 3,266 1 | 3,369 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/05/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ