Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/04/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/04/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,690 | 22,720 | 23,000 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,671 11 | 16,839 12 | 17,383 11 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,709 55 | 17,887 56 | 18,465 57 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,849 64 | 24,090 65 | 24,867 67 |
![]() |
EURO | 24,199 96 | 24,443 97 | 25,555 101 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,110 69 | 29,404 70 | 30,353 72 |
![]() |
YÊN NHẬT | 179 0 | 181 0 | 190 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,362 16 | 16,528 16 | 17,061 16 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 603 2 | 670 2 | 696 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,363 | 5,481 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,278 12 | 3,405 13 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,843 0 | 2,871 0 | 2,964 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 300 0 | 312 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,908 74 | 77,916 77 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,542 8 | 2,651 8 |
![]() |
RÚP NGA | - | 259 10 | 351 14 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,078 | 6,322 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,367 0 | 2,468 0 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,522 2 | 3,558 2 | 3,673 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/04/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ