Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/04/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/04/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,970 | 23,000 | 23,180 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,132 121 | 17,305 123 | 17,847 127 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,846 57 | 18,027 57 | 18,592 59 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,214 31 | 24,458 32 | 25,225 33 |
![]() |
EURO | 26,568 9 | 26,837 9 | 27,956 9 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,919 209 | 31,232 211 | 32,211 218 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 0 | 206 0 | 215 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,787 28 | 16,957 28 | 17,488 29 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 650 2 | 722 3 | 749 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,526 17 | 5,643 18 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,618 1 | 3,754 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,892 3 | 2,921 3 | 3,013 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 310 4 | 322 4 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,398 25 | 79,396 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,667 2 | 2,779 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 300 0 | 334 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,141 | 6,382 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,622 6 | 2,731 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,458 3 | 3,493 3 | 3,603 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/04/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ