Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/04/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/04/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,400 60 | 23,430 60 | 23,610 60 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,086 44 | 14,228 44 | 14,674 46 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,354 34 | 16,519 34 | 17,036 35 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,621 116 | 23,859 117 | 24,607 121 |
![]() |
EURO | 24,920 66 | 25,172 67 | 26,191 69 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,251 65 | 28,537 66 | 29,431 68 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 1 | 211 1 | 220 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,075 30 | 16,237 30 | 16,746 31 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 633 0 | 703 1 | 730 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,357 2 | 5,470 2 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,363 9 | 3,489 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,958 8 | 2,988 8 | 3,082 8 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 310 2 | 322 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,395 265 | 78,353 275 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,245 4 | 2,339 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 3 | 349 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,242 16 | 6,487 17 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,288 6 | 2,384 7 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,261 5 | 3,294 5 | 3,398 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/04/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ