Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/03/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/03/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,510 50 | 23,540 50 | 23,880 50 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,200 234 | 15,354 236 | 15,855 244 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,791 128 | 16,961 129 | 17,514 133 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,519 262 | 24,766 264 | 25,575 273 |
![]() |
EURO | 24,345 249 | 24,591 252 | 25,719 264 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,313 412 | 27,589 416 | 28,489 430 |
![]() |
YÊN NHẬT | 168 1 | 169 2 | 178 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,059 71 | 17,231 72 | 17,793 75 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 596 9 | 662 10 | 688 10 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,200 26 | 5,316 27 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,296 34 | 3,424 35 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,945 10 | 2,975 10 | 3,072 10 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 288 0 | 300 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,994 135 | 80,115 140 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,170 54 | 2,263 57 |
![]() |
RÚP NGA | - | 299 0 | 331 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,302 21 | 6,557 21 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,162 56 | 2,255 58 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,332 5 | 3,365 5 | 3,476 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/03/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ