Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/03/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/03/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,680 | 22,710 | 22,990 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,218 263 | 16,382 266 | 16,911 274 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,364 149 | 17,539 150 | 18,105 155 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,058 152 | 24,301 153 | 25,085 158 |
![]() |
EURO | 24,179 16 | 24,424 16 | 25,535 16 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,189 218 | 29,483 220 | 30,435 227 |
![]() |
YÊN NHẬT | 192 1 | 194 1 | 203 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,335 4 | 16,500 4 | 17,032 4 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 609 6 | 677 7 | 703 7 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,409 3 | 5,528 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,274 4 | 3,400 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,848 1 | 2,876 1 | 2,969 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 297 1 | 309 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,973 198 | 77,984 206 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,475 18 | 2,581 19 |
![]() |
RÚP NGA | - | 161 42 | 218 8 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,073 0 | 6,317 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,241 9 | 2,337 10 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,544 4 | 3,580 4 | 3,696 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/03/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ