Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/03/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/03/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,930 15 | 22,960 15 | 23,140 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,237 58 | 17,411 59 | 17,957 61 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,740 19 | 17,919 19 | 18,481 19 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,102 78 | 24,345 78 | 25,109 81 |
![]() |
EURO | 26,556 152 | 26,824 154 | 27,943 160 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,037 146 | 31,350 147 | 32,333 152 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 1 | 208 1 | 217 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,676 109 | 16,844 110 | 17,372 113 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 663 6 | 736 7 | 764 7 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,571 36 | 5,688 37 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,617 21 | 3,752 22 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,893 0 | 2,923 0 | 3,014 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 0 | 326 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,913 76 | 78,892 79 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,638 15 | 2,749 16 |
![]() |
RÚP NGA | - | 309 1 | 345 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,129 3 | 6,370 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,638 13 | 2,749 14 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,462 24 | 3,497 24 | 3,608 24 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/03/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ