Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/03/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/03/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,100 | 23,130 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,037 | 15,189 | 15,509 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,978 | 17,150 | 17,512 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,077 | 24,320 | 24,833 |
![]() |
EURO | 25,533 | 25,791 | 26,700 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,635 | 29,934 | 30,261 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 | 214 | 221 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,488 | 16,655 | 16,870 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 647 | 719 | 752 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,490 | 5,606 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,427 | 3,555 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,933 | 2,963 | 3,007 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 | 327 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,757 | 78,729 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,448 | 2,550 |
![]() |
RÚP NGA | - | 343 | 382 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,167 | 6,409 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,415 | 2,505 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,272 | 3,305 | 3,374 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/03/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ