Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/02/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/02/2023

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 23,400 20 23,430 20 23,770 20
ĐÔ LA ÚC AUD 16,006 76 16,168 77 16,689 73
ĐÔ CANADA CAD 17,163 6 17,336 6 17,894 1
FRANCE THỤY SĨ CHF 24,951 120 25,203 121 26,014 114
EURO EUR 24,662 2 24,911 2 26,043 13
BẢNG ANH GBP 27,703 49 27,983 50 28,884 40
YÊN NHẬT JPY 175 1 177 1 186 1
ĐÔ SINGAPORE SGD 17,364 6 17,539 6 18,104 1
BẠT THÁI LAN THB 624 4 693 4 720 4
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,437 6 5,557 4
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,340 1 3,468 0
ĐÔ HONGKONG HKD 2,929 6 2,959 6 3,054 8
RUPI ẤN ĐỘ INR - 284 1 295 1
WON HÀN QUỐC KRW 16 0 18 0 20 0
KUWAITI DINAR KWD - 76,998 113 80,086 151
KRONE NA UY NOK - 2,241 1 2,337 2
RÚP NGA RUB - 316 1 350 1
SAUDI RIAL SAR - 6,270 13 6,521 17
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,189 10 2,282 9
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,402 9 3,436 9 3,548 10
Cập nhật lúc 08:10:38 08/02/2023
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 08/02/2023
4.6 trên 191 đánh giá