Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/02/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/02/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,570 70 | 22,600 70 | 22,880 70 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,792 179 | 15,952 181 | 16,467 187 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,478 144 | 17,655 146 | 18,224 150 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,994 123 | 24,236 124 | 25,018 128 |
![]() |
EURO | 25,268 20 | 25,523 21 | 26,685 21 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,005 141 | 30,308 142 | 31,286 147 |
![]() |
YÊN NHẬT | 191 1 | 193 1 | 202 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,485 75 | 16,651 76 | 17,189 78 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 609 1 | 677 1 | 703 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,375 15 | 5,493 16 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,420 4 | 3,552 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,843 8 | 2,871 8 | 2,964 8 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 1 | 315 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,057 182 | 78,072 189 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,535 12 | 2,644 13 |
![]() |
RÚP NGA | - | 301 3 | 336 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,044 18 | 6,287 19 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,440 18 | 2,544 18 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,498 7 | 3,533 6 | 3,648 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/02/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ