Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/02/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/02/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,850 30 | 22,880 30 | 23,060 30 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,173 171 | 17,346 172 | 17,890 177 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,542 57 | 17,719 57 | 18,275 59 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,877 78 | 25,129 78 | 25,916 81 |
![]() |
EURO | 26,802 141 | 27,073 143 | 28,203 149 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,727 85 | 31,038 86 | 32,011 89 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 0 | 213 0 | 222 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,790 36 | 16,960 36 | 17,491 37 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 676 1 | 751 1 | 779 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,601 8 | 5,719 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,650 19 | 3,787 20 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,889 4 | 2,918 4 | 3,009 4 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 0 | 327 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,674 124 | 78,644 129 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,638 27 | 2,748 29 |
![]() |
RÚP NGA | - | 307 3 | 342 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,109 8 | 6,349 8 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,686 23 | 2,798 24 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,484 5 | 3,520 6 | 3,631 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/02/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ