Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/02/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/02/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,170 | 23,310 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,287 | 15,441 | 15,766 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,130 | 17,303 | 17,667 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,361 | 23,597 | 24,094 |
![]() |
EURO | 24,990 | 25,243 | 26,132 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,588 | 29,887 | 30,214 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 | 206 | 214 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,494 | 16,661 | 16,876 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 656 | 729 | 763 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,567 | 5,684 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,353 | 3,479 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,941 | 2,970 | 3,015 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 | 338 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,229 | 79,220 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,468 | 2,570 |
![]() |
RÚP NGA | - | 366 | 408 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,177 | 6,420 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,369 | 2,458 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,260 | 3,293 | 3,363 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/02/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ