Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/01/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/01/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,280 | 23,310 | 23,630 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,467 | 15,624 | 16,127 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,859 | 17,029 | 17,578 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,413 | 24,659 | 25,454 |
![]() |
EURO | 24,047 | 24,290 | 25,394 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,239 | 27,515 | 28,401 |
![]() |
YÊN NHẬT | 170 | 172 | 180 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,007 | 17,179 | 17,732 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 609 | 677 | 703 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,289 | 5,405 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,258 | 3,383 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,929 | 2,959 | 3,054 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 283 | 295 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,282 | 79,341 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,245 | 2,341 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 | 344 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,228 | 6,477 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,154 | 2,245 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,353 | 3,387 | 3,497 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/01/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ