Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/01/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/01/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,940 20 | 22,970 20 | 23,150 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,472 19 | 17,648 20 | 18,201 21 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,724 11 | 17,903 11 | 18,464 12 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,369 169 | 25,626 171 | 26,429 176 |
![]() |
EURO | 27,521 141 | 27,799 142 | 28,925 148 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,531 89 | 30,839 90 | 31,806 93 |
![]() |
YÊN NHẬT | 214 1 | 217 1 | 226 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,970 96 | 17,142 97 | 17,679 100 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 677 4 | 753 4 | 781 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,656 26 | 5,775 27 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,728 19 | 3,868 20 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,900 3 | 2,929 3 | 3,021 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 1 | 326 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,846 166 | 78,822 173 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,679 7 | 2,790 8 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 2 | 345 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,132 6 | 6,372 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,754 4 | 2,869 4 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,494 8 | 3,530 7 | 3,641 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/01/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ