Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/01/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/01/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,085 | 23,115 | 23,235 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,561 177 | 15,719 179 | 16,050 183 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,472 49 | 17,648 49 | 18,020 50 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,496 56 | 23,733 56 | 24,233 58 |
![]() |
EURO | 25,468 71 | 25,725 71 | 26,498 74 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,915 135 | 30,217 136 | 30,548 137 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 1 | 210 1 | 216 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,870 36 | 17,041 37 | 17,261 37 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 673 4 | 748 4 | 782 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,579 19 | 5,697 19 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,399 9 | 3,526 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,929 2 | 2,959 2 | 3,003 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 322 0 | 334 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,325 | 79,320 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,563 19 | 2,670 20 |
![]() |
RÚP NGA | - | 373 1 | 415 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,163 | 6,405 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,403 18 | 2,493 19 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/01/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ