Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/12/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/12/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,710 160 | 23,740 160 | 24,020 160 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,542 196 | 15,699 197 | 16,205 203 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,044 177 | 17,216 178 | 17,771 184 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,674 153 | 24,923 155 | 25,725 159 |
![]() |
EURO | 24,307 232 | 24,553 235 | 25,667 245 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,179 348 | 28,463 351 | 29,379 362 |
![]() |
YÊN NHẬT | 169 2 | 170 2 | 179 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,125 131 | 17,298 132 | 17,854 136 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 601 5 | 668 5 | 694 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,361 63 | 5,478 64 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,292 32 | 3,419 34 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,987 23 | 3,017 23 | 3,114 24 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 288 3 | 300 3 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 77,565 339 | 80,674 352 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,329 39 | 2,428 41 |
![]() |
RÚP NGA | - | 361 7 | 399 7 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,333 34 | 6,587 35 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,242 17 | 2,337 18 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,350 18 | 3,384 18 | 3,493 19 |
Cập nhật lúc 08:10:38 07/12/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ