Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/12/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/12/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,010 | 23,040 | 23,220 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,754 6 | 16,923 7 | 17,453 7 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,647 121 | 17,825 122 | 18,384 126 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,301 9 | 25,556 9 | 26,357 9 |
![]() |
EURO | 27,341 32 | 27,617 32 | 28,735 33 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,263 59 | 30,568 59 | 31,527 61 |
![]() |
YÊN NHẬT | 215 1 | 217 1 | 226 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,902 8 | 17,073 8 | 17,608 8 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 678 0 | 753 0 | 781 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,608 30 | 5,726 31 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,701 4 | 3,840 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,910 0 | 2,939 0 | 3,031 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 0 | 325 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 19 0 | 21 0 | 23 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,553 | 78,518 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,575 11 | 2,683 11 |
![]() |
RÚP NGA | - | 312 2 | 348 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,152 | 6,394 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,682 1 | 2,794 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,470 6 | 3,505 6 | 3,616 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 07/12/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ