Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/11/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/11/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,540 | 22,570 | 22,770 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,319 | 16,483 | 17,000 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,741 | 17,920 | 18,482 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,192 | 24,436 | 25,203 |
![]() |
EURO | 25,537 | 25,795 | 26,945 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,793 | 30,094 | 31,038 |
![]() |
YÊN NHẬT | 193 | 195 | 204 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,337 | 16,502 | 17,019 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 602 | 668 | 694 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,396 | 5,510 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,460 | 3,590 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,840 | 2,868 | 2,958 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 304 | 316 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,057 | 78,004 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,593 | 2,701 |
![]() |
RÚP NGA | - | 315 | 351 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,029 | 6,266 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,587 | 2,695 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,470 | 3,505 | 3,615 |
Cập nhật lúc 08:10:38 07/11/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ