Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/11/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/11/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,431 | 16,596 | 17,117 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,302 | 17,476 | 18,024 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,002 | 25,255 | 26,046 |
![]() |
EURO | 26,720 | 26,990 | 28,083 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,714 | 30,014 | 30,955 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 | 219 | 228 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,740 | 16,909 | 17,439 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 666 | 740 | 768 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,544 | 5,661 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,614 | 3,750 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,915 | 2,944 | 3,036 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 | 325 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,667 | 78,636 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,477 | 2,580 |
![]() |
RÚP NGA | - | 301 | 336 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 | 6,408 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,614 | 2,723 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,440 | 3,474 | 3,584 |
Cập nhật lúc 08:10:38 07/11/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ