Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/11/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/11/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,714 37 | 15,809 37 | 16,078 37 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,280 53 | 17,437 53 | 17,733 54 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,018 5 | 23,180 5 | 23,574 5 |
![]() |
EURO | 25,441 21 | 25,518 21 | 26,284 21 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,463 73 | 29,671 74 | 29,935 75 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 1 | 208 1 | 214 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,854 6 | 16,973 6 | 17,158 6 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 749 2 | 749 2 | 781 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,567 12 | 5,639 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,383 2 | 3,489 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,922 3 | 2,943 3 | 2,987 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 1 | 339 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 19 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,231 50 | 79,222 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,489 0 | 2,567 0 |
![]() |
RÚP NGA | - | 362 2 | 404 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 | 6,414 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,378 6 | 2,438 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 07/11/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ