Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/10/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/10/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,710 5 | 23,740 5 | 24,020 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,917 236 | 15,067 239 | 15,552 247 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,954 171 | 17,125 173 | 17,676 178 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,529 204 | 23,766 206 | 24,531 213 |
![]() |
EURO | 22,809 260 | 23,039 263 | 24,085 275 |
![]() |
BẢNG ANH | 26,010 427 | 26,273 432 | 27,119 445 |
![]() |
YÊN NHẬT | 160 0 | 162 0 | 170 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,286 81 | 16,450 82 | 16,980 85 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 563 1 | 626 2 | 650 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,080 22 | 5,192 22 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,089 35 | 3,208 37 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,965 1 | 2,995 1 | 3,091 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 289 3 | 301 3 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 16 0 | 18 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,814 133 | 79,893 138 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,184 51 | 2,277 53 |
![]() |
RÚP NGA | - | 338 9 | 458 13 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,336 5 | 6,590 5 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,099 43 | 2,189 45 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,288 1 | 3,321 1 | 3,428 |
Cập nhật lúc 08:10:38 07/10/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ