Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/10/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/10/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,080 | 23,110 | 23,290 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,137 115 | 16,300 117 | 16,811 120 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,016 54 | 17,187 54 | 17,726 56 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,682 38 | 24,932 38 | 25,713 39 |
![]() |
EURO | 26,580 75 | 26,849 75 | 27,936 78 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,208 170 | 29,503 171 | 30,428 177 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 1 | 214 1 | 223 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,644 4 | 16,812 4 | 17,339 4 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 656 1 | 729 1 | 756 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,533 3 | 5,649 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,598 11 | 3,734 11 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,919 | 2,948 | 3,040 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 1 | 328 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,584 | 78,549 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,439 33 | 2,541 35 |
![]() |
RÚP NGA | - | 296 0 | 330 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,170 0 | 6,412 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,543 15 | 2,649 16 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,348 | 3,382 | 3,488 |
Cập nhật lúc 08:10:38 07/10/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ