Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/10/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/10/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,145 5 | 23,145 5 | 23,265 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,458 110 | 15,551 110 | 15,815 112 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,125 8 | 17,281 8 | 17,575 8 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,976 60 | 23,138 60 | 23,531 61 |
![]() |
EURO | 25,278 67 | 25,354 67 | 26,115 69 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,282 76 | 28,481 76 | 28,735 77 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 1 | 212 1 | 218 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,605 46 | 16,722 46 | 16,905 46 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 747 5 | 747 5 | 778 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,506 3 | 5,577 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,363 8 | 3,468 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,936 0 | 2,980 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 327 1 | 340 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,206 | 79,196 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,514 11 | 2,593 11 |
![]() |
RÚP NGA | - | 358 3 | 399 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,170 | 6,412 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,330 9 | 2,388 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 07/10/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ