Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/09/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/09/2022

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 23,430 60 23,460 60 23,740 60
ĐÔ LA ÚC AUD 15,434 229 15,589 232 16,092 238
ĐÔ CANADA CAD 17,449 65 17,625 65 18,193 67
FRANCE THỤY SĨ CHF 23,354 134 23,590 135 24,350 140
EURO EUR 22,741 107 22,971 108 24,014 113
BẢNG ANH GBP 26,388 185 26,655 187 27,513 193
YÊN NHẬT JPY 159 4 161 4 169 4
ĐÔ SINGAPORE SGD 16,320 58 16,484 59 17,015 61
BẠT THÁI LAN THB 568 3 631 3 656 4
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,187 5 5,301 5
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,081 15 3,200 15
ĐÔ HONGKONG HKD 2,930 7 2,960 7 3,055 8
RUPI ẤN ĐỘ INR - 294 0 306 0
WON HÀN QUỐC KRW 15 0 16 0 18 0
KUWAITI DINAR KWD - 76,158 21 79,213 22
KRONE NA UY NOK - 2,300 26 2,398 27
RÚP NGA RUB - 335 6 454 7
SAUDI RIAL SAR - 6,263 18 6,515 19
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,137 6 2,228 6
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,317 8 3,350 9 3,459 9
Cập nhật lúc 08:10:38 07/09/2022
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 07/09/2022
4.6 trên 191 đánh giá