Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/09/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/09/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,630 5 | 22,660 5 | 22,860 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,536 34 | 16,703 35 | 17,227 36 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,718 6 | 17,897 6 | 18,458 7 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,280 34 | 24,525 35 | 25,295 36 |
![]() |
EURO | 26,355 24 | 26,622 24 | 27,727 25 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,728 4 | 31,038 4 | 32,012 4 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 0 | 204 0 | 213 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,543 3 | 16,711 3 | 17,235 3 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 620 1 | 689 1 | 715 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,437 2 | 5,552 2 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,571 3 | 3,705 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,855 1 | 2,884 1 | 2,974 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 311 0 | 323 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,632 36 | 78,600 37 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,579 4 | 2,687 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 0 | 347 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,054 3 | 6,292 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,609 4 | 2,717 4 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,455 2 | 3,490 2 | 3,600 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 07/09/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ