Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/09/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/09/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,464 43 | 16,631 44 | 17,152 45 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,290 71 | 17,464 72 | 18,012 74 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,745 112 | 24,995 113 | 25,778 116 |
![]() |
EURO | 26,740 38 | 27,010 39 | 28,104 40 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,942 54 | 30,244 55 | 31,192 56 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 0 | 213 0 | 221 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,560 2 | 16,727 2 | 17,252 3 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 653 0 | 726 0 | 753 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,532 3 | 5,648 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,621 4 | 3,757 5 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,945 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 316 0 | 328 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,617 | 78,584 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,547 1 | 2,653 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 308 0 | 343 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 | 6,407 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,602 1 | 2,710 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,320 1 | 3,353 1 | 3,459 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 07/09/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ