Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/08/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/08/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,800 | 22,830 | 23,030 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,504 | 16,670 | 17,193 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,874 | 18,055 | 18,621 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,637 | 24,886 | 25,666 |
![]() |
EURO | 26,416 | 26,683 | 27,791 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,105 | 31,419 | 32,404 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 | 206 | 214 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,536 | 16,703 | 17,227 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 608 | 676 | 701 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,378 | 5,491 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,579 | 3,714 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,874 | 2,904 | 2,995 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 | 321 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,222 | 79,214 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,546 | 2,652 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 | 349 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,100 | 6,339 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,605 | 2,714 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,475 | 3,510 | 3,620 |
Cập nhật lúc 08:10:38 07/08/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ