Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/08/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/08/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,160 30 | 23,160 30 | 23,280 30 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,464 112 | 15,558 112 | 15,822 114 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,189 136 | 17,345 137 | 17,640 139 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,461 26 | 23,626 26 | 24,028 26 |
![]() |
EURO | 25,815 22 | 25,893 22 | 26,671 23 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,953 25 | 28,150 25 | 28,400 25 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 1 | 214 1 | 220 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,602 24 | 16,719 24 | 16,902 24 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 741 0 | 741 0 | 772 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,506 11 | 5,578 11 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,435 3 | 3,543 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,921 6 | 2,941 6 | 2,985 6 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 2 | 339 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,171 149 | 79,160 154 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,571 1 | 2,652 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 355 1 | 396 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,176 8 | 6,418 8 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,396 2 | 2,457 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 07/08/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ