Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/07/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/07/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,180 15 | 23,210 15 | 23,490 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,491 27 | 15,647 27 | 16,151 27 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,479 3 | 17,655 3 | 18,224 3 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,425 80 | 23,662 81 | 24,424 84 |
![]() |
EURO | 23,178 172 | 23,412 174 | 24,476 182 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,205 6 | 27,480 6 | 28,365 6 |
![]() |
YÊN NHẬT | 167 1 | 169 1 | 177 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,233 28 | 16,397 28 | 16,925 29 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 570 4 | 633 5 | 657 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,219 10 | 5,334 11 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,139 24 | 3,259 25 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,899 2 | 2,929 2 | 3,023 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 294 0 | 306 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,817 123 | 78,859 128 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,261 17 | 2,357 17 |
![]() |
RÚP NGA | - | 321 32 | 435 43 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,202 4 | 6,451 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,170 7 | 2,262 7 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,409 3 | 3,443 3 | 3,555 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 07/07/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ