Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/07/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/07/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,870 | 22,900 | 23,100 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,797 116 | 16,966 118 | 17,498 121 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,999 173 | 18,180 175 | 18,750 180 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,271 58 | 24,516 58 | 25,285 60 |
![]() |
EURO | 26,369 87 | 26,636 88 | 27,747 91 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,942 126 | 31,255 127 | 32,235 131 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 1 | 204 1 | 213 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,648 20 | 16,816 20 | 17,344 21 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 630 4 | 699 4 | 726 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,477 0 | 5,592 0 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,591 12 | 3,726 13 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,888 1 | 2,917 1 | 3,009 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 2 | 319 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,336 84 | 79,331 87 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,589 44 | 2,697 46 |
![]() |
RÚP NGA | - | 309 4 | 344 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,119 3 | 6,360 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,625 11 | 2,734 12 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,482 5 | 3,517 5 | 3,628 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 07/07/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ