Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/07/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/07/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 | 23,100 | 23,280 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,802 43 | 15,962 43 | 16,462 44 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,714 1 | 16,883 1 | 17,412 1 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,022 23 | 24,264 23 | 25,025 24 |
![]() |
EURO | 25,599 79 | 25,858 80 | 26,905 83 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,284 47 | 28,570 48 | 29,466 49 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 1 | 211 1 | 219 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,261 9 | 16,425 9 | 16,940 10 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 660 1 | 734 1 | 761 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,375 13 | 5,488 13 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,462 11 | 3,592 11 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 0 | 2,947 0 | 3,039 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 310 1 | 322 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,158 49 | 78,107 51 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,429 12 | 2,530 13 |
![]() |
RÚP NGA | - | 323 3 | 360 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,169 1 | 6,411 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,465 9 | 2,568 9 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,239 8 | 3,271 7 | 3,374 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 07/07/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ