Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/06/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/06/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,015 10 | 23,045 10 | 23,325 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,221 58 | 16,385 59 | 16,913 46 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,943 17 | 18,125 18 | 18,709 2 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,264 223 | 23,499 225 | 24,257 211 |
![]() |
EURO | 24,137 86 | 24,381 87 | 25,489 68 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,280 63 | 28,565 64 | 29,486 91 |
![]() |
YÊN NHẬT | 171 2 | 172 2 | 181 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,402 34 | 16,568 35 | 17,102 21 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 595 0 | 661 0 | 687 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,219 13 | 5,333 9 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,269 13 | 3,394 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,880 2 | 2,909 2 | 3,003 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 297 1 | 309 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,453 148 | 78,481 86 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,407 2 | 2,509 0 |
![]() |
RÚP NGA | - | 341 9 | 463 13 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,164 4 | 6,411 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,317 9 | 2,416 8 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,413 1 | 3,447 1 | 3,559 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 07/06/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ