Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/06/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/06/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,840 80 | 22,870 80 | 23,070 80 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,350 151 | 17,525 152 | 18,074 157 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,528 22 | 18,715 22 | 19,302 22 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,897 29 | 25,148 30 | 25,937 31 |
![]() |
EURO | 27,087 12 | 27,361 12 | 28,503 12 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,652 25 | 31,972 25 | 32,974 26 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 1 | 206 1 | 214 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,917 4 | 17,088 4 | 17,623 4 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 651 1 | 723 1 | 750 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,510 15 | 5,626 15 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,688 2 | 3,827 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,887 10 | 2,916 10 | 3,007 10 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 0 | 327 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,253 189 | 79,246 197 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,719 25 | 2,833 26 |
![]() |
RÚP NGA | - | 315 1 | 351 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,110 21 | 6,350 22 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,723 13 | 2,836 13 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,519 8 | 3,554 8 | 3,666 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 07/06/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ