Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/06/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/06/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,130 | 23,160 | 23,340 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,868 | 16,029 | 16,531 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,826 | 16,996 | 17,528 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,711 | 23,950 | 24,701 |
![]() |
EURO | 25,738 | 25,998 | 27,050 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,691 | 28,981 | 29,889 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 | 208 | 216 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,291 | 16,456 | 16,972 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 653 | 725 | 752 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,405 | 5,519 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,478 | 3,609 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,925 | 2,954 | 3,047 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 | 319 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,304 | 78,259 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,453 | 2,556 |
![]() |
RÚP NGA | - | 338 | 376 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,179 | 6,422 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,490 | 2,594 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,215 | 3,248 | 3,350 |
Cập nhật lúc 08:10:38 07/06/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ