Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/04/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/04/2022

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 22,690 10 22,720 10 23,000 10
ĐÔ LA ÚC AUD 16,682 208 16,851 210 17,394 217
ĐÔ CANADA CAD 17,764 73 17,943 74 18,522 76
FRANCE THỤY SĨ CHF 23,913 34 24,155 34 24,934 35
EURO EUR 24,295 25 24,540 25 25,656 26
BẢNG ANH GBP 29,179 74 29,474 75 30,425 77
YÊN NHẬT JPY 180 0 182 0 190 0
ĐÔ SINGAPORE SGD 16,378 8 16,544 8 17,077 9
BẠT THÁI LAN THB 605 3 672 4 698 4
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,363 2 5,481 2
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,291 3 3,417 3
ĐÔ HONGKONG HKD 2,843 2 2,871 2 2,964 2
RUPI ẤN ĐỘ INR - 301 2 313 2
WON HÀN QUỐC KRW 16 0 18 20 0
KUWAITI DINAR KWD - 74,834 156 77,839 162
KRONE NA UY NOK - 2,550 4 2,659 4
RÚP NGA RUB - 248 5 337 6
SAUDI RIAL SAR - 6,078 2 6,322 2
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,367 8 2,468 8
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,520 3,556 3,671
Cập nhật lúc 08:10:38 07/04/2022
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 07/04/2022
4.6 trên 191 đánh giá