Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/04/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/04/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,970 | 23,000 | 23,180 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,253 27 | 17,428 28 | 17,974 28 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,903 71 | 18,084 72 | 18,651 74 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,183 155 | 24,427 156 | 25,193 161 |
![]() |
EURO | 26,577 128 | 26,846 129 | 27,966 134 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,129 164 | 31,443 166 | 32,429 171 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 1 | 206 1 | 215 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,815 23 | 16,985 23 | 17,517 24 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 652 | 724 | 752 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,544 15 | 5,661 15 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,619 18 | 3,755 19 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,895 0 | 2,924 0 | 3,016 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 1 | 326 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,372 51 | 79,369 53 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,665 2 | 2,776 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 300 2 | 334 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,141 | 6,382 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,628 28 | 2,737 30 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,461 15 | 3,496 15 | 3,606 15 |
Cập nhật lúc 08:10:38 07/04/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ