Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/04/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/04/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,340 20 | 23,370 20 | 23,550 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,130 287 | 14,272 289 | 14,720 386 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,320 121 | 16,485 123 | 17,001 126 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,505 74 | 23,742 75 | 24,486 77 |
![]() |
EURO | 24,854 22 | 25,105 23 | 26,122 103 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,186 28 | 28,471 28 | 29,363 204 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 0 | 210 0 | 219 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,045 88 | 16,207 89 | 16,715 92 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 633 1 | 703 1 | 729 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,360 30 | 5,473 31 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,354 14 | 3,480 14 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,950 3 | 2,980 3 | 3,073 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 1 | 321 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,131 623 | 78,078 648 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,241 54 | 2,334 56 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 4 | 346 5 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,226 2 | 6,470 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,295 23 | 2,390 24 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,256 12 | 3,289 12 | 3,393 13 |
Cập nhật lúc 08:10:38 07/04/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ