Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/03/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/03/2022

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 22,680 10 22,710 10 22,990 10
ĐÔ LA ÚC AUD 16,481 199 16,648 201 17,185 207
ĐÔ CANADA CAD 17,513 23 17,690 23 18,261 24
FRANCE THỤY SĨ CHF 24,209 34 24,454 35 25,243 36
EURO EUR 24,195 377 24,439 380 25,551 398
BẢNG ANH GBP 29,407 261 29,704 263 30,662 272
YÊN NHẬT JPY 193 1 195 1 204 1
ĐÔ SINGAPORE SGD 16,338 46 16,503 46 17,036 48
BẠT THÁI LAN THB 615 4 684 5 710 5
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,412 13 5,531 13
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,277 51 3,403 53
ĐÔ HONGKONG HKD 2,849 1 2,878 1 2,970 1
RUPI ẤN ĐỘ INR - 297 3 309 3
WON HÀN QUỐC KRW 16 0 18 0 20 0
KUWAITI DINAR KWD - 75,171 8 78,190 8
KRONE NA UY NOK - 2,493 15 2,599 16
RÚP NGA RUB - 203 8 226 9
SAUDI RIAL SAR - 6,073 3 6,317 3
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,251 42 2,347 44
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,540 3,576 1 3,692 1
Cập nhật lúc 08:10:38 07/03/2022
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 07/03/2022
4.6 trên 191 đánh giá