Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/03/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/03/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,915 | 22,945 | 23,125 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,295 | 17,470 | 18,018 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,721 | 17,900 | 18,461 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,179 | 24,424 | 25,189 |
![]() |
EURO | 26,708 | 26,978 | 28,104 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,182 | 31,497 | 32,485 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 | 209 | 218 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,785 | 16,954 | 17,486 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 669 | 743 | 771 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,607 | 5,725 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,637 | 3,774 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,894 | 2,923 | 3,014 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 | 327 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,989 | 78,971 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,623 | 2,733 |
![]() |
RÚP NGA | - | 309 | 344 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,126 | 6,367 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,652 | 2,762 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,486 | 3,521 | 3,632 |
Cập nhật lúc 08:10:38 07/03/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ