Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/02/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/02/2023

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 23,420 150 23,450 150 23,790 150
ĐÔ LA ÚC AUD 15,930 110 16,091 112 16,616 122
ĐÔ CANADA CAD 17,157 93 17,330 94 17,896 104
FRANCE THỤY SĨ CHF 24,831 141 25,082 143 25,900 158
EURO EUR 24,664 5 24,913 5 26,056 5
BẢNG ANH GBP 27,653 110 27,933 111 28,844 126
YÊN NHẬT JPY 174 1 176 2 184 2
ĐÔ SINGAPORE SGD 17,357 92 17,533 93 18,105 104
BẠT THÁI LAN THB 620 2 689 2 716 2
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,431 24 5,553 23
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,338 2 3,468 0
ĐÔ HONGKONG HKD 2,935 20 2,965 20 3,062 22
RUPI ẤN ĐỘ INR - 285 0 297 0
WON HÀN QUỐC KRW 16 0 18 0 20 0
KUWAITI DINAR KWD - 77,111 329 80,237 375
KRONE NA UY NOK - 2,242 8 2,339 7
RÚP NGA RUB - 317 6 351 7
SAUDI RIAL SAR - 6,283 46 6,538 51
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,179 1 2,273 2
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,411 26 3,445 25 3,558 28
Cập nhật lúc 08:10:38 07/02/2023
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 07/02/2023
4.6 trên 191 đánh giá