Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/02/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/02/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 10 | 23,170 10 | 23,310 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,287 73 | 15,441 74 | 15,766 75 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,130 4 | 17,303 4 | 17,667 4 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,361 9 | 23,597 9 | 24,094 9 |
![]() |
EURO | 24,990 19 | 25,243 19 | 26,132 20 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,588 95 | 29,887 96 | 30,214 97 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 0 | 206 0 | 214 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,494 9 | 16,661 10 | 16,876 10 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 656 2 | 729 3 | 763 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,567 10 | 5,684 10 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,353 2 | 3,479 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,941 1 | 2,970 1 | 3,015 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 0 | 338 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,229 33 | 79,220 34 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,468 4 | 2,570 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 366 2 | 408 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,177 3 | 6,420 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,369 9 | 2,458 9 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,260 1 | 3,293 1 | 3,363 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 07/02/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ