Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/01/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/01/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,540 50 | 22,570 50 | 22,850 50 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,805 201 | 15,964 204 | 16,480 209 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,385 3 | 17,561 3 | 18,127 3 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,032 140 | 24,275 141 | 25,058 145 |
![]() |
EURO | 25,014 64 | 25,266 65 | 26,416 67 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,954 97 | 30,257 98 | 31,233 101 |
![]() |
YÊN NHẬT | 190 0 | 192 0 | 201 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,271 63 | 16,435 64 | 16,965 66 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 596 9 | 662 10 | 687 10 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,340 26 | 5,457 26 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,389 8 | 3,519 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,837 8 | 2,866 8 | 2,958 8 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 305 1 | 317 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,883 215 | 77,892 223 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,502 16 | 2,609 17 |
![]() |
RÚP NGA | - | 298 1 | 332 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,034 9 | 6,276 9 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,438 10 | 2,542 10 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,489 13 | 3,524 14 | 3,639 14 |
Cập nhật lúc 08:10:38 07/01/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ