Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/01/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/01/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,960 20 | 22,990 20 | 23,170 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,491 21 | 17,668 22 | 18,222 23 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,735 41 | 17,914 42 | 18,475 43 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,538 98 | 25,796 99 | 26,605 102 |
![]() |
EURO | 27,662 5 | 27,941 5 | 29,073 5 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,620 56 | 30,930 57 | 31,899 58 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 2 | 218 2 | 227 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,066 26 | 17,239 26 | 17,779 27 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 681 2 | 757 2 | 785 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,682 19 | 5,802 20 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,747 0 | 3,888 0 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,903 1 | 2,932 1 | 3,024 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 1 | 327 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,012 42 | 78,995 44 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,686 14 | 2,798 14 |
![]() |
RÚP NGA | - | 312 1 | 347 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,138 4 | 6,378 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,758 10 | 2,873 10 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,502 3 | 3,537 3 | 3,649 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 07/01/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ