Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 07/01/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 07/01/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,085 5 | 23,115 5 | 23,235 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,738 3 | 15,897 3 | 16,233 4 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,520 24 | 17,697 24 | 18,070 25 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,440 56 | 23,677 56 | 24,176 58 |
![]() |
EURO | 25,539 81 | 25,797 82 | 26,571 84 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,050 216 | 30,353 219 | 30,685 221 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 1 | 209 1 | 215 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,906 29 | 17,077 29 | 17,298 29 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 677 0 | 752 0 | 787 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,598 14 | 5,716 14 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,408 11 | 3,536 11 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,931 3 | 2,960 3 | 3,005 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 322 1 | 334 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,325 67 | 79,320 69 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,583 17 | 2,690 18 |
![]() |
RÚP NGA | - | 374 2 | 417 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,163 2 | 6,405 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,420 8 | 2,511 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 07/01/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ