Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/12/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/12/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,870 110 | 23,900 110 | 24,180 110 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,738 110 | 15,896 112 | 16,408 115 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,221 141 | 17,395 143 | 17,954 148 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,827 102 | 25,078 103 | 25,885 107 |
![]() |
EURO | 24,539 36 | 24,787 36 | 25,912 38 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,526 68 | 28,814 69 | 29,742 71 |
![]() |
YÊN NHẬT | 171 1 | 172 1 | 181 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,255 33 | 17,429 33 | 17,990 34 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 606 3 | 673 3 | 699 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,423 9 | 5,542 9 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,325 5 | 3,452 5 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 3,010 9 | 3,041 9 | 3,138 9 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 291 1 | 303 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 77,904 126 | 81,026 131 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,368 32 | 2,469 34 |
![]() |
RÚP NGA | - | 367 0 | 407 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,367 19 | 6,623 19 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,259 13 | 2,355 14 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,368 | 3,402 | 3,512 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/12/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ