Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/12/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/12/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,950 280 | 22,980 280 | 23,220 280 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,824 129 | 15,984 131 | 16,500 150 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,591 246 | 17,769 249 | 18,342 272 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,411 257 | 24,657 259 | 25,452 289 |
![]() |
EURO | 25,410 306 | 25,666 309 | 26,833 346 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,844 320 | 30,145 323 | 31,117 360 |
![]() |
YÊN NHẬT | 198 3 | 200 3 | 209 3 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,441 211 | 16,607 213 | 17,143 235 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 603 7 | 670 8 | 696 9 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,402 62 | 5,521 68 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,443 41 | 3,575 46 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,886 31 | 2,915 31 | 3,009 35 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 3 | 318 3 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,221 917 | 79,280 1,020 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,477 24 | 2,583 27 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 4 | 349 5 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,140 72 | 6,387 80 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,484 34 | 2,590 37 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,549 40 | 3,585 41 | 3,701 45 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/12/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ