Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/12/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/12/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,120 | 23,120 | 23,240 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,617 8 | 15,711 8 | 15,978 8 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,286 11 | 17,443 11 | 17,740 11 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,116 7 | 23,279 7 | 23,675 7 |
![]() |
EURO | 25,515 40 | 25,592 41 | 26,360 42 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,148 110 | 30,361 111 | 30,631 112 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 0 | 210 0 | 216 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,828 26 | 16,947 26 | 17,132 26 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 749 1 | 749 1 | 780 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,531 8 | 5,603 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,392 5 | 3,498 5 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,918 1 | 2,938 1 | 2,982 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 1 | 337 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,199 59 | 79,189 61 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,498 7 | 2,576 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 363 1 | 405 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 1 | 6,407 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,412 3 | 2,473 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/12/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ