Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/11/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/11/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,431 202 | 16,596 203 | 17,117 210 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,302 79 | 17,476 80 | 18,024 82 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,002 198 | 25,255 200 | 26,046 206 |
![]() |
EURO | 26,720 208 | 26,990 210 | 28,083 218 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,714 413 | 30,014 418 | 30,955 431 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 2 | 219 2 | 228 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,740 88 | 16,909 88 | 17,439 91 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 666 5 | 740 5 | 768 6 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,544 9 | 5,661 10 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,614 27 | 3,750 28 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,915 0 | 2,944 0 | 3,036 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 2 | 325 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,667 148 | 78,636 154 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,477 38 | 2,580 40 |
![]() |
RÚP NGA | - | 301 3 | 336 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 0 | 6,408 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,614 25 | 2,723 26 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,440 24 | 3,474 23 | 3,584 25 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/11/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ